Vì sao doanh nghiệp Việt cần đa dạng hóa nguồn nhập khẩu nông sản?

Vì sao doanh nghiệp Việt cần đa dạng hóa nguồn nhập khẩu nông sản?
vi-sao-doanh-nghiep-viet-can-da-dang-hoa
26/09/2025

Vì sao doanh nghiệp Việt cần đa dạng hóa nguồn nhập khẩu nông sản?

Có một quy tắc kinh doanh bất di bất dịch: “Đừng bỏ tất cả trứng vào cùng một giỏ.” Điều này càng đúng với ngành nhập khẩu nông sản – lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ của thời tiết, chính trị và thương mại toàn cầu.

Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã từng “đứng ngồi không yên” khi nguồn cung từ một quốc gia bị gián đoạn. Giá ngô, đậu tương, lúa mì… chỉ cần biến động vài phần trăm trên thị trường quốc tế cũng đủ tạo áp lực lớn lên chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi, kéo theo ảnh hưởng tới ngành chăn nuôi và an ninh thực phẩm.

Hoa Kỳ là thị trường nhập khẩu nông lâm thủy sản lớn nhất của Việt Nam -  DNTT online

Vậy tại sao đa dạng hóa nguồn nhập khẩu lại là con đường sống còn? Và đâu là bài học từ chiến lược của Công ty Nông sản Lê Anh?

 

1. Rủi ro khi phụ thuộc vào một thị trường duy nhất

1.1. Biến động giá cả toàn cầu

Giá nông sản thô như ngô, đậu tương thường xuyên biến động do:

  • Thời tiết cực đoan: hạn hán tại Brazil hay lũ lụt ở Mỹ có thể khiến sản lượng sụt giảm nghiêm trọng.
  • Nhu cầu bất ngờ: Trung Quốc tăng mạnh nhập khẩu đậu tương trong một giai đoạn, đẩy giá toàn cầu lên cao.
  • Biến động tỷ giá: đồng USD tăng, chi phí nhập khẩu của Việt Nam lập tức đội lên.

→ Hậu quả: nếu doanh nghiệp Việt chỉ nhập khẩu từ một thị trường, họ sẽ dễ dàng “chịu trận” trước biến động giá bất ngờ, mất khả năng kiểm soát chi phí.

 

1.2. Chính sách thương mại thay đổi liên tục

Các quốc gia xuất khẩu nông sản lớn như Argentina, Mỹ, Ấn Độ thường có những quyết định đột ngột:

  • Tăng thuế xuất khẩu để bảo vệ nguồn cung trong nước.
  • Áp dụng hạn ngạch xuất khẩu khi thiếu hụt lương thực nội địa.
  • Ban hành quy định về chất lượng, truy xuất nguồn gốc khiến việc giao thương phức tạp hơn.

→ Hậu quả: Doanh nghiệp nhập khẩu Việt Nam dễ rơi vào thế bị động, hợp đồng bị đình trệ, thậm chí mất trắng cơ hội kinh doanh.

Nông sản Lê Anh - Nông sản Lê Anh

 

1.3. Yếu tố địa chính trị và logistics

Chiến tranh, căng thẳng chính trị hoặc gián đoạn vận tải biển có thể khiến một nguồn cung “đóng băng”. Ví dụ:

  • Xung đột Nga – Ukraine đã từng khiến giá lúa mì toàn cầu tăng vọt.
  • Khủng hoảng logistics khiến chi phí container tăng gấp 4 – 5 lần so với mức bình thường.

→ Hậu quả: nếu chỉ phụ thuộc vào một thị trường, doanh nghiệp khó xoay chuyển kịp thời, dẫn đến thiệt hại kép về chi phí và tiến độ.

 

2. Liên kết nguyên nhân – hậu quả: Bài toán sống còn

  • Phụ thuộc một thị trường → dễ bị “sốc” khi giá tăng → chi phí thức ăn chăn nuôi tăng → nông dân chịu áp lực → giá thành thực phẩm tăng → ảnh hưởng đến cả người tiêu dùng.
  • Chính sách bất ngờ → hợp đồng đổ bể → doanh nghiệp mất uy tín với đối tác trong nước → thị phần bị đối thủ chiếm lĩnh.
  • Gián đoạn logistics → hàng về chậm → nhà máy thiếu nguyên liệu → sản xuất đình trệ.

Rõ ràng, việc không đa dạng hóa nguồn nhập khẩu giống như lái xe chỉ với một phanh – bất cứ sự cố nào cũng có thể khiến cả cỗ máy ngừng vận hành.

 

3. Chiến lược đa dạng nguồn cung của Lê Anh

Hơn 15 năm trên thị trường, Công ty TNHH MTV Nông sản Lê Anh đã rút ra bài học cốt lõi: chỉ có đa dạng hóa nguồn cung mới giúp doanh nghiệp đứng vững.

3.1. Hợp tác với nhiều quốc gia cung ứng lớn

  • Mỹ & Brazil: dẫn đầu thế giới về ngô và đậu tương.
  • Argentina: giàu nguồn đậu tương, bột đậu tương.
  • Úc: nổi bật với lúa mì chất lượng cao.
  • Ấn Độ & Đông Nam Á: cung cấp sắn và nông sản ngắn ngày.

→ Điều này giúp Lê Anh tránh tình trạng bị “kẹt” khi một quốc gia thay đổi chính sách.

Xuất khẩu đầu tiên, ngành nông nghiệp thu về 3,2 tỉ USD

3.2. Xây dựng hệ thống kho bãi & logistics chủ động

  • Kho bãi trải dài Bắc – Trung – Nam, đạt chuẩn kiểm soát độ ẩm – nhiệt độ.
  • Chủ động đội vận tải nội địa, giảm phụ thuộc bên thứ ba.
  • Luôn duy trì lượng dự trữ chiến lược để đảm bảo nguồn hàng cho khách hàng.

 

3.3. Dự báo & phân tích dữ liệu thị trường

  • Lê Anh theo sát các báo cáo của USDA, Conab, và các tổ chức nghiên cứu quốc tế.
  • Chủ động ký hợp đồng dài hạn khi giá tốt, giảm rủi ro biến động.
  • Linh hoạt chuyển đổi nguồn nhập khẩu theo từng giai đoạn, đảm bảo chi phí tối ưu.

 

3.4. Cam kết chất lượng xuyên suốt

  • Dù nhập từ quốc gia nào, tất cả nguyên liệu đều phải qua kiểm nghiệm nghiêm ngặt.
  • Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, không tồn dư hóa chất độc hại, đạt chuẩn quốc tế.
  • Đây là điểm giúp Lê Anh vừa đa dạng hóa, vừa duy trì niềm tin từ khách hàng.

 

4. Lợi ích khi doanh nghiệp Việt đa dạng hóa nguồn nhập khẩu

  1. Ổn định chi phí sản xuất: Giảm thiểu rủi ro từ biến động giá.
  2. Đảm bảo nguồn cung liên tục: Không lo “đứt hàng” khi một thị trường gặp sự cố.
  3. Tăng khả năng cạnh tranh: Chủ động thương lượng, lựa chọn giá tốt.
  4. Nâng cao uy tín: Luôn giao hàng đúng hẹn, giữ vững niềm tin khách hàng.
  5. Hướng đến bền vững: Có thể chọn nguồn cung sạch, đạt chuẩn quốc tế, góp phần phát triển nông nghiệp an toàn.

 

Trong thời đại toàn cầu hóa, rủi ro từ một quốc gia có thể lan rộng khắp thế giới chỉ trong vài ngày. Đối với ngành nhập khẩu nông sản, đa dạng hóa nguồn cung không còn là sự lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc để tồn tại và phát triển.

Lê Anh đã chứng minh điều đó qua chiến lược hợp tác đa quốc gia, đầu tư kho bãi, dự báo thị trường và cam kết chất lượng. Chính tầm nhìn này giúp công ty không chỉ vượt qua sóng gió, mà còn khẳng định uy tín trên thị trường, hướng tới mục tiêu trở thành Top 5 công ty nhập khẩu nông sản thô hàng đầu Việt Nam vào năm 2025.

“Đa dạng hóa nguồn cung - chìa khóa để biến rủi ro thành cơ hội, và biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh bền vững.”

 

Zalo Điện thoại
Lên đầu