TỔNG HỢP GIÁ NÔNG SẢN THẾ GIỚI NGÀY 19/4/2024
TỔNG HỢP GIÁ NÔNG SẢN THẾ GIỚI NGÀY 19/4/2024
Hôm qua ngày 19/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng |
Hôm nay |
So với hôm qua |
So với 1 tuần trước |
So với 1 tháng trước |
So với 1 năm trước |
Đậu tương (US cent/bushel) |
1134,50 |
0,11% |
-3,35% |
-6,26% |
-24,29% |
Lúa mỳ (US cent/bushel) |
536,55 |
-2,93% |
-3,50% |
-1,55% |
-19,65% |
Gỗ xẻ (USD/1000 board feet) |
518,17 |
-0,36% |
-4,93% |
-14,68% |
3,63% |
Dầu cọ (Ringgit/tấn) |
4021,00 |
0,17% |
-6,03% |
-5,32% |
7,66% |
Phô mai (USD/lb) |
1,7540 |
1,21% |
8,20% |
7,81% |
-1,63% |
Sữa (USD/cwt) |
15,57 |
0,65% |
1,10% |
-5,41% |
-16,47% |
Cao su (US cent/kg) |
161,70 |
0,37% |
-2,24% |
-6,69% |
17,86% |
Nước cam (US cent/lb) |
359,35 |
-0,88% |
-1,48% |
0,42% |
32,19% |
Cà phê Mỹ (US cent/lb) |
241,35 |
-2,43% |
9,11% |
31,85% |
19,16% |
Bông (US cent/lb) |
78,58 |
0,29% |
-5,10% |
-14,94% |
-1,05% |
Ca cao Mỹ (USD/tấn) |
11283,00 |
8,29% |
8,54% |
40,56% |
266,45% |
Gạo thô (USD/cwt) |
18,9700 |
1,25% |
12,85% |
6,99% |
10,81% |
Hạt cải WCE (CAD/tấn) |
607,20 |
-0,05% |
-3,94% |
-6,38% |
-19,87% |
Lúa mạch (US cent/bushel) |
350,0134 |
-0,95% |
0,00% |
-0,92% |
2,19% |
Vải len (AUD/100kg) |
1142,00 |
0,00% |
0,00% |
-2,56% |
-12,15% |
Đường thô (US cent/lb) |
19,61 |
1,82% |
-5,81% |
-9,38% |
-19,53% |
Chè (USD/kg) |
2,65 |
0,00% |
34,52% |
34,52% |
-11,96% |
Dầu hướng dương (USD/tấn) |
870,00 |
0,24% |
-0,05% |
2,35% |
-14,71% |
Hạt cải dầu (EUR/tấn) |
450,75 |
0,50% |
-0,22% |
1,01% |
-3,94% |
Bơ (EUR/tấn) |
5950,00 |
1,16% |
2,15% |
3,24% |
26,30% |
Khoai tây (EUR/100kg) |
37,20 |
0,00% |
-0,27% |
0,00% |
3,91% |
Ngô (US cent/bushel) |
427,5615 |
0,13% |
-1,88% |
-2,67% |
-35,62% |
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics